Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) ngày 17-02-2024 - Cập nhật lúc 07:41 01/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 17-02-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 07:41 01/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 39 ngoại tệ tăng giá, 27 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 40 ngoại tệ tăng giá và 37 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
628,000 0.00 645,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 15,696.00 15,696.00 16,357.00
Đô la Canada CAD 17,654.00 17,928.00 18,552
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,518 27,568 28,152
Nhân Dân Tệ CNY 3,361.00 3,361.00 3,489.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,472.78 3,605.97
Euro EUR 25,574 25,784 27,074
Bảng Anh GBP 30,040 30,343 31,319
Đô la Hồng Kông HKD 3,049.00 3,077.00 3,177.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 0.00 0.00
Yên Nhật JPY 158.23 159.83 167.48
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 16.21 16.41 20.21
Kuwaiti dinar KWD 0.00 79,380 82,558
Kip Lào LAK 0.00 0.00 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,079.08 5,190.15
Krone Na Uy NOK 0.00 2,254.00 2,374.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,741.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 252.53 279.57
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,517.63 6,778.58
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 17,746.51 17,925.76 18,501
Bạc Thái THB 628.39 668.39 696.39
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,320 24,340 24,790
Vàng SJC XAU 765,000 0.00 780,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 31 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 880,000 900,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,060 25,450
EUR 26,737 28,203
GBP 31,974 33,334
JPY 160.39 169.72
HKD 3,168.74 3,303.46
AUD 16,186.86 16,875.03
CAD 17,706.58 18,459
RUB 0.00 274.59
Cập nhật lúc 07:41 01/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021